Có 2 kết quả:
国家队 guó jiā duì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄉㄨㄟˋ • 國家隊 guó jiā duì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the national team
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the national team
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0