Có 2 kết quả:

国家队 guó jiā duì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄉㄨㄟˋ國家隊 guó jiā duì ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the national team

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the national team

Bình luận 0